|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ác mộng
noun
Nightmare tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi và o vực sâu I have nightmares about falling into an abyss
 | [ác mộng] | |  | nightmare; incubus | |  | Tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi và o vực sâu | | I have nightmares about falling into an abyss |
|
|
|
|